Có 2 kết quả:
残羹剩饭 cán gēng shèng fàn ㄘㄢˊ ㄍㄥ ㄕㄥˋ ㄈㄢˋ • 殘羹剩飯 cán gēng shèng fàn ㄘㄢˊ ㄍㄥ ㄕㄥˋ ㄈㄢˋ
cán gēng shèng fàn ㄘㄢˊ ㄍㄥ ㄕㄥˋ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leftovers from a meal
(2) fig. remnants handed down from others
(2) fig. remnants handed down from others
Bình luận 0
cán gēng shèng fàn ㄘㄢˊ ㄍㄥ ㄕㄥˋ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leftovers from a meal
(2) fig. remnants handed down from others
(2) fig. remnants handed down from others
Bình luận 0